"cốt cán" meaning in Tiếng Việt

See cốt cán in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kot˧˥ kaːn˧˥ [Hà-Nội], ko̰k˩˧ ka̰ːŋ˩˧ [Huế], kok˧˥ kaːŋ˧˥ [Saigon], kot˩˩ kaːn˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰t˩˧ ka̰ːn˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. tính chất sức mạnh, sự vững chắc của một người hoặc nhóm người.
    Sense id: vi-cốt_cán-vi-adj-0QwfFojM
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kot˧˥ kaːn˧˥ [Hà-Nội], ko̰k˩˧ ka̰ːŋ˩˧ [Huế], kok˧˥ kaːŋ˧˥ [Saigon], kot˩˩ kaːn˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰t˩˧ ka̰ːn˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Người hoặc nhóm những người làm nòng cốt trong một tổ chức, một phong trào.
    Sense id: vi-cốt_cán-vi-noun-fyXbeATj
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cán bộ cốt cán."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hoặc nhóm những người làm nòng cốt trong một tổ chức, một phong trào."
      ],
      "id": "vi-cốt_cán-vi-noun-fyXbeATj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kot˧˥ kaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰k˩˧ ka̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kok˧˥ kaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kot˩˩ kaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰t˩˧ ka̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốt cán"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "tính chất sức mạnh, sự vững chắc của một người hoặc nhóm người."
      ],
      "id": "vi-cốt_cán-vi-adj-0QwfFojM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kot˧˥ kaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰k˩˧ ka̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kok˧˥ kaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kot˩˩ kaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰t˩˧ ka̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốt cán"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cán bộ cốt cán."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hoặc nhóm những người làm nòng cốt trong một tổ chức, một phong trào."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kot˧˥ kaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰k˩˧ ka̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kok˧˥ kaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kot˩˩ kaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰t˩˧ ka̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốt cán"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "tính chất sức mạnh, sự vững chắc của một người hoặc nhóm người."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kot˧˥ kaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰k˩˧ ka̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kok˧˥ kaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kot˩˩ kaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰t˩˧ ka̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốt cán"
}

Download raw JSONL data for cốt cán meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.